Diana ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Diana ý nghĩa của tên.
Figueroa tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhiệt tâm, May mắn, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Figueroa ý nghĩa của họ.
Diana nguồn gốc của tên. Probably derived from an old Indo-European root meaning "heavenly, divine", related to dyeus (see Zeus). Diana was a Roman goddess of the moon, hunting, forests, and childbirth, often identified with the Greek goddess Artemis Được Diana nguồn gốc của tên.
Diana tên diminutives: Di. Được Biệt hiệu cho Diana.
Họ Figueroa phổ biến nhất trong Chile, Colombia, Guatemala, Mexico, Venezuela. Được Figueroa họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Diana: die-AN-ə (bằng tiếng Anh), dee-AH-nah (ở Ý, bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Diana.
Tên đồng nghĩa của Diana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dajana, Diāna, Diána, Diane, Dianne, Dijana, Kiana. Được Diana bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Diana: Leyva, Elbirt, Vargas, Ehlers, Vasquez, Vásquez. Được Danh sách họ với tên Diana.
Các tên phổ biến nhất có họ Figueroa: Natalia, Miguel, Emmanuel, Alejandrina, Valentina, Natália, Valentína. Được Tên đi cùng với Figueroa.
Khả năng tương thích Diana và Figueroa là 71%. Được Khả năng tương thích Diana và Figueroa.
Diana Figueroa tên và họ tương tự |
Diana Figueroa Di Figueroa Dajana Figueroa Diāna Figueroa Diána Figueroa Diane Figueroa Dianne Figueroa Dijana Figueroa Kiana Figueroa |