Diana ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Diana ý nghĩa của tên.
Devine tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Chú ý, Hiện đại, Dễ bay hơi, May mắn. Được Devine ý nghĩa của họ.
Diana nguồn gốc của tên. Probably derived from an old Indo-European root meaning "heavenly, divine", related to dyeus (see Zeus). Diana was a Roman goddess of the moon, hunting, forests, and childbirth, often identified with the Greek goddess Artemis Được Diana nguồn gốc của tên.
Devine nguồn gốc. Variant of DEVIN (1). Được Devine nguồn gốc.
Diana tên diminutives: Di. Được Biệt hiệu cho Diana.
Họ Devine phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Devine họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Diana: die-AN-ə (bằng tiếng Anh), dee-AH-nah (ở Ý, bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Diana.
Tên đồng nghĩa của Diana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dajana, Diāna, Diána, Diane, Dianne, Dijana, Kiana. Được Diana bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Diana: Leyva, Dimech, Chaidez, Chavez, Elbirt, Chávez. Được Danh sách họ với tên Diana.
Các tên phổ biến nhất có họ Devine: Terence, Ashley, Sanda, Jay, Arden. Được Tên đi cùng với Devine.
Khả năng tương thích Diana và Devine là 80%. Được Khả năng tương thích Diana và Devine.
Diana Devine tên và họ tương tự |
Diana Devine Di Devine Dajana Devine Diāna Devine Diána Devine Diane Devine Dianne Devine Dijana Devine Kiana Devine |