Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Dewi Vliet

Họ và tên Dewi Vliet. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Dewi Vliet. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Dewi

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Dewi.

 

Tên đi cùng với Vliet

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Vliet.

 

Dewi ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Dewi. Tên đầu tiên Dewi nghĩa là gì?

 

Dewi nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Dewi.

 

Dewi định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Dewi.

 

Dewi bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Dewi tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Dewi tương thích với họ

Dewi thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Dewi tương thích với các tên khác

Dewi thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Dewi ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nhân rộng. Được Dewi ý nghĩa của tên.

Dewi nguồn gốc của tên. From Dewydd, an old Welsh form of David. Saint Dewi, the patron saint of Wales, was a 6th-century Welsh bishop. Được Dewi nguồn gốc của tên.

Tên đồng nghĩa của Dewi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dáibhí, Dàibhidh, Daividh, Daud, Dauid, Dave, Daveth, Davey, Davi, David, Davide, Davie, Davit, Daviti, Davud, Davy, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dovid, Dovydas, Taavet, Taavetti, Taavi. Được Dewi bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Dewi: Ermalen Arleene Dewita, Werkhoven, Dewita, Ermalen Fanny Dewita, Indrarini. Được Danh sách họ với tên Dewi.

Các tên phổ biến nhất có họ Vliet: David, Kala, Ned, Carl, Queen, Dávid. Được Tên đi cùng với Vliet.

Dewi Vliet tên và họ tương tự

Dewi Vliet Dávid Vliet Dáibhí Vliet Dàibhidh Vliet Daividh Vliet Daud Vliet Dauid Vliet Dave Vliet Daveth Vliet Davey Vliet Davi Vliet David Vliet Davide Vliet Davie Vliet Davit Vliet Daviti Vliet Davud Vliet Davy Vliet Daw Vliet Dawid Vliet Dawood Vliet Dawud Vliet Dovid Vliet Dovydas Vliet Taavet Vliet Taavetti Vliet Taavi Vliet