Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Derek Pommier

Họ và tên Derek Pommier. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Derek Pommier. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Derek

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Derek.

 

Tên đi cùng với Pommier

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Pommier.

 

Derek ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Derek. Tên đầu tiên Derek nghĩa là gì?

 

Derek nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Derek.

 

Derek định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Derek.

 

Cách phát âm Derek

Bạn phát âm như thế nào Derek ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Derek bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Derek tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Derek tương thích với họ

Derek thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Derek tương thích với các tên khác

Derek thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Derek ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nghiêm trọng, Hiện đại, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Derek ý nghĩa của tên.

Derek nguồn gốc của tên. From the older English name Dederick, which was in origin a Low German form of Theodoric. It was imported to England from the Low Countries in the 15th century. Được Derek nguồn gốc của tên.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Derek: DER-ik. Cách phát âm Derek.

Tên đồng nghĩa của Derek ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dick, Diede, Diederich, Diederick, Diederik, Dietrich, Dirk, Teutorigos, Theoderich, Theodoric, Theodoricus, Theudoricus, Theutrich, Thierry, Þiudreiks, Tiede, Tielo, Ties, Tijmen, Tudor, Tudur. Được Derek bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Derek: Sands, Youd, Monteiro, Robleto, Yee. Được Danh sách họ với tên Derek.

Các tên phổ biến nhất có họ Pommier: Garnett, Courtney, Mandy, Shantelle, Michael, Michaël. Được Tên đi cùng với Pommier.

Derek Pommier tên và họ tương tự

Derek Pommier Dick Pommier Diede Pommier Diederich Pommier Diederick Pommier Diederik Pommier Dietrich Pommier Dirk Pommier Teutorigos Pommier Theoderich Pommier Theodoric Pommier Theodoricus Pommier Theudoricus Pommier Theutrich Pommier Thierry Pommier Þiudreiks Pommier Tiede Pommier Tielo Pommier Ties Pommier Tijmen Pommier Tudor Pommier Tudur Pommier