Derek ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nghiêm trọng, Hiện đại, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Derek ý nghĩa của tên.
Hansen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Hansen ý nghĩa của họ.
Derek nguồn gốc của tên. From the older English name Dederick, which was in origin a Low German form of Theodoric. It was imported to England from the Low Countries in the 15th century. Được Derek nguồn gốc của tên.
Hansen nguồn gốc. Phương tiện "của Hans". Được Hansen nguồn gốc.
Họ Hansen phổ biến nhất trong Đan mạch, Nước Đức, New Zealand, Na Uy, Thụy Điển. Được Hansen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Derek: DER-ik. Cách phát âm Derek.
Tên đồng nghĩa của Derek ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dick, Diede, Diederich, Diederick, Diederik, Dietrich, Dirk, Teutorigos, Theoderich, Theodoric, Theodoricus, Theudoricus, Theutrich, Thierry, Þiudreiks, Tiede, Tielo, Ties, Tijmen, Tudor, Tudur. Được Derek bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Hansen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bevan, Evans, Giannopoulos, Hancock, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Hansen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Derek: Youd, Monteiro, Robleto, Sands, Amedio. Được Danh sách họ với tên Derek.
Các tên phổ biến nhất có họ Hansen: Henrik, Derek, Peter, Sa, Linnie, Péter. Được Tên đi cùng với Hansen.
Khả năng tương thích Derek và Hansen là 78%. Được Khả năng tương thích Derek và Hansen.