Dennis ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Thân thiện, Chú ý. Được Dennis ý nghĩa của tên.
Xu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhân rộng, Chú ý, May mắn, Dễ bay hơi. Được Xu ý nghĩa của họ.
Dennis nguồn gốc của tên. Usual English, German and Dutch form of Denis. Được Dennis nguồn gốc của tên.
Xu nguồn gốc. From Chinese 徐 (xú) meaning "slowly, calmly". Được Xu nguồn gốc.
Dennis tên diminutives: Den, Denny. Được Biệt hiệu cho Dennis.
Họ Xu phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Singapore, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Xu họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Dennis: DEN-is (bằng tiếng Anh), DE-nis (bằng tiếng Đức), DEN-nis (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Dennis.
Tên đồng nghĩa của Dennis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deion, Dénes, Denis, Denys, Dinis, Diniz, Dion, Dionísio, Dionisie, Dionisio, Dionysios, Dionysius, Dionysos, Dionýz, Tenney. Được Dennis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Dennis: Dowe, McWatters, Hannon, Geathers, Wiatrowski, Mcwatters. Được Danh sách họ với tên Dennis.
Các tên phổ biến nhất có họ Xu: Xiaofeng, Feng, Jason, Sheree, Shawn. Được Tên đi cùng với Xu.
Khả năng tương thích Dennis và Xu là 75%. Được Khả năng tương thích Dennis và Xu.
Dennis Xu tên và họ tương tự |
Dennis Xu Den Xu Denny Xu Deion Xu Dénes Xu Denis Xu Denys Xu Dinis Xu Diniz Xu Dion Xu Dionísio Xu Dionisie Xu Dionisio Xu Dionysios Xu Dionysius Xu Dionysos Xu Dionýz Xu Tenney Xu |