Dennis ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Thân thiện, Chú ý. Được Dennis ý nghĩa của tên.
Jones tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Chú ý. Được Jones ý nghĩa của họ.
Dennis nguồn gốc của tên. Usual English, German and Dutch form of Denis. Được Dennis nguồn gốc của tên.
Jones nguồn gốc. Derived from the given name Jon, a medieval variant of John. Được Jones nguồn gốc.
Dennis tên diminutives: Den, Denny. Được Biệt hiệu cho Dennis.
Họ Jones phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Jones họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Dennis: DEN-is (bằng tiếng Anh), DE-nis (bằng tiếng Đức), DEN-nis (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Dennis.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Jones: JONS (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jones.
Tên đồng nghĩa của Dennis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deion, Dénes, Denis, Denys, Dinis, Diniz, Dion, Dionísio, Dionisie, Dionisio, Dionysios, Dionysius, Dionysos, Dionýz, Tenney. Được Dennis bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Jones ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giannino, Giannopoulos, Hansen, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivankov, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Janković, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Yanev, Zanetti, Zunino. Được Jones bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Dennis: Dowe, McWatters, Hannon, Dohman, Ng, Mcwatters. Được Danh sách họ với tên Dennis.
Các tên phổ biến nhất có họ Jones: Mary, Sarah, Rebecca, Ryan, Andy, Rébecca. Được Tên đi cùng với Jones.
Khả năng tương thích Dennis và Jones là 76%. Được Khả năng tương thích Dennis và Jones.