Dennis ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Thân thiện, Chú ý. Được Dennis ý nghĩa của tên.
Guske tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Guske ý nghĩa của họ.
Dennis nguồn gốc của tên. Usual English, German and Dutch form of Denis. Được Dennis nguồn gốc của tên.
Dennis tên diminutives: Den, Denny. Được Biệt hiệu cho Dennis.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Dennis: DEN-is (bằng tiếng Anh), DE-nis (bằng tiếng Đức), DEN-nis (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Dennis.
Tên đồng nghĩa của Dennis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deion, Dénes, Denis, Denys, Dinis, Diniz, Dion, Dionísio, Dionisie, Dionisio, Dionysios, Dionysius, Dionysos, Dionýz, Tenney. Được Dennis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Dennis: Dowe, McWatters, Hannon, Frensley, Schmidmayer, Mcwatters. Được Danh sách họ với tên Dennis.
Các tên phổ biến nhất có họ Guske: Jacob, Roy, Deon, Eloisa, Dorian, Eloísa. Được Tên đi cùng với Guske.
Khả năng tương thích Dennis và Guske là 83%. Được Khả năng tương thích Dennis và Guske.