Dennis ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Thân thiện, Chú ý. Được Dennis ý nghĩa của tên.
Frost tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, May mắn, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Frost ý nghĩa của họ.
Dennis nguồn gốc của tên. Usual English, German and Dutch form of Denis. Được Dennis nguồn gốc của tên.
Frost nguồn gốc. From Old English and Old High German, a nickname for a person who had a cold personality or a white beard. Được Frost nguồn gốc.
Dennis tên diminutives: Den, Denny. Được Biệt hiệu cho Dennis.
Họ Frost phổ biến nhất trong American Samoa, Đan mạch. Được Frost họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Dennis: DEN-is (bằng tiếng Anh), DE-nis (bằng tiếng Đức), DEN-nis (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Dennis.
Tên đồng nghĩa của Dennis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deion, Dénes, Denis, Denys, Dinis, Diniz, Dion, Dionísio, Dionisie, Dionisio, Dionysios, Dionysius, Dionysos, Dionýz, Tenney. Được Dennis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Dennis: Dowe, McWatters, Hannon, Ciccolini, Essix, Mcwatters. Được Danh sách họ với tên Dennis.
Các tên phổ biến nhất có họ Frost: Kristina, Jan, Arnold, Abigail, Ed, Abigaíl, Ján, Kristína, Kristīna. Được Tên đi cùng với Frost.
Khả năng tương thích Dennis và Frost là 76%. Được Khả năng tương thích Dennis và Frost.