Dennis ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Thân thiện, Chú ý. Được Dennis ý nghĩa của tên.
Dass tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Sáng tạo, Hoạt tính, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Dass ý nghĩa của họ.
Dennis nguồn gốc của tên. Usual English, German and Dutch form of Denis. Được Dennis nguồn gốc của tên.
Dennis tên diminutives: Den, Denny. Được Biệt hiệu cho Dennis.
Họ Dass phổ biến nhất trong Fiji, Trinidad và Tobago. Được Dass họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Dennis: DEN-is (bằng tiếng Anh), DE-nis (bằng tiếng Đức), DEN-nis (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Dennis.
Tên đồng nghĩa của Dennis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deion, Dénes, Denis, Denys, Dinis, Diniz, Dion, Dionísio, Dionisie, Dionisio, Dionysios, Dionysius, Dionysos, Dionýz, Tenney. Được Dennis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Dennis: Dowe, McWatters, Hannon, Haramoto, Apy, Mcwatters. Được Danh sách họ với tên Dennis.
Các tên phổ biến nhất có họ Dass: Dass, Selina, Bhupinder, Saigopichand, Sowmya. Được Tên đi cùng với Dass.
Khả năng tương thích Dennis và Dass là 77%. Được Khả năng tương thích Dennis và Dass.