Dennis ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Thân thiện, Chú ý. Được Dennis ý nghĩa của tên.
Andela tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Chú ý, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Andela ý nghĩa của họ.
Dennis nguồn gốc của tên. Usual English, German and Dutch form of Denis. Được Dennis nguồn gốc của tên.
Andela nguồn gốc. Từ tên đã cho Andreas. Được Andela nguồn gốc.
Dennis tên diminutives: Den, Denny. Được Biệt hiệu cho Dennis.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Dennis: DEN-is (bằng tiếng Anh), DE-nis (bằng tiếng Đức), DEN-nis (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Dennis.
Tên đồng nghĩa của Dennis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deion, Dénes, Denis, Denys, Dinis, Diniz, Dion, Dionísio, Dionisie, Dionisio, Dionysios, Dionysius, Dionysos, Dionýz, Tenney. Được Dennis bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Andela ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Andersen, Anderson, Andersson, Andreas, Andreasen, Andreasson, André, Andréasson, Andrés, Andreev, Andres, Andreu, Andrews, Andrewson, Andrysiak. Được Andela bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Dennis: Dowe, McWatters, Hannon, Caday, Gaymes, Mcwatters. Được Danh sách họ với tên Dennis.
Các tên phổ biến nhất có họ Andela: Alphonse, Remmelt, Michaela, Tanesha, Delma. Được Tên đi cùng với Andela.
Khả năng tương thích Dennis và Andela là 78%. Được Khả năng tương thích Dennis và Andela.