Denis ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Denis ý nghĩa của tên.
Ur tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Vui vẻ, May mắn. Được Ur ý nghĩa của họ.
Denis nguồn gốc của tên. From Denys or Denis, the medieval French forms of Dionysius. Saint Denis was a 3rd-century missionary to Gaul and the first bishop of Paris Được Denis nguồn gốc của tên.
Denis tên diminutives: Den, Denny. Được Biệt hiệu cho Denis.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Denis: de-NEE (ở Pháp), DEN-is (bằng tiếng Anh), DE-nis (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Denis.
Tên đồng nghĩa của Denis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deion, Dénes, Dennis, Denys, Deon, Dinis, Diniz, Dion, Dionísio, Dionisio, Dionysios, Dionysius, Dionysos, Tenney. Được Denis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Denis: Sotnikov, Koishi, Achurra, Barry, Thondajee. Được Danh sách họ với tên Denis.
Các tên phổ biến nhất có họ Ur: Denis, Alfonso, Royce, Mel, Shae. Được Tên đi cùng với Ur.
Khả năng tương thích Denis và Ur là 82%. Được Khả năng tương thích Denis và Ur.
Denis Ur tên và họ tương tự |
Denis Ur Den Ur Denny Ur Deion Ur Dénes Ur Dennis Ur Denys Ur Deon Ur Dinis Ur Diniz Ur Dion Ur Dionísio Ur Dionisio Ur Dionysios Ur Dionysius Ur Dionysos Ur Tenney Ur |