Denis ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Denis ý nghĩa của tên.
Eld tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Chú ý, Hoạt tính. Được Eld ý nghĩa của họ.
Denis nguồn gốc của tên. From Denys or Denis, the medieval French forms of Dionysius. Saint Denis was a 3rd-century missionary to Gaul and the first bishop of Paris Được Denis nguồn gốc của tên.
Eld nguồn gốc. From Old Norse eldr, modern Swedish eld, meaning "fire". Được Eld nguồn gốc.
Denis tên diminutives: Den, Denny. Được Biệt hiệu cho Denis.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Denis: de-NEE (ở Pháp), DEN-is (bằng tiếng Anh), DE-nis (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Denis.
Tên đồng nghĩa của Denis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deion, Dénes, Dennis, Denys, Deon, Dinis, Diniz, Dion, Dionísio, Dionisio, Dionysios, Dionysius, Dionysos, Tenney. Được Denis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Denis: Achurra, Barry, Thondajee, Ivlev, Sotnikov. Được Danh sách họ với tên Denis.
Các tên phổ biến nhất có họ Eld: Fumiko, Denis, Deirdre, Sasha, Leslie. Được Tên đi cùng với Eld.
Khả năng tương thích Denis và Eld là 83%. Được Khả năng tương thích Denis và Eld.
Denis Eld tên và họ tương tự |
Denis Eld Den Eld Denny Eld Deion Eld Dénes Eld Dennis Eld Denys Eld Deon Eld Dinis Eld Diniz Eld Dion Eld Dionísio Eld Dionisio Eld Dionysios Eld Dionysius Eld Dionysos Eld Tenney Eld |