Denis ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Denis ý nghĩa của tên.
Apy tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Thân thiện, Hiện đại, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Apy ý nghĩa của họ.
Denis nguồn gốc của tên. From Denys or Denis, the medieval French forms of Dionysius. Saint Denis was a 3rd-century missionary to Gaul and the first bishop of Paris Được Denis nguồn gốc của tên.
Denis tên diminutives: Den, Denny. Được Biệt hiệu cho Denis.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Denis: de-NEE (ở Pháp), DEN-is (bằng tiếng Anh), DE-nis (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Denis.
Tên đồng nghĩa của Denis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deion, Dénes, Dennis, Denys, Deon, Dinis, Diniz, Dion, Dionísio, Dionisio, Dionysios, Dionysius, Dionysos, Tenney. Được Denis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Denis: Sotnikov, Koishi, Achurra, Barry, Thondajee. Được Danh sách họ với tên Denis.
Các tên phổ biến nhất có họ Apy: Trinidad, Denis, Delois, Evita, Ellis. Được Tên đi cùng với Apy.
Khả năng tương thích Denis và Apy là 88%. Được Khả năng tương thích Denis và Apy.
Denis Apy tên và họ tương tự |
Denis Apy Den Apy Denny Apy Deion Apy Dénes Apy Dennis Apy Denys Apy Deon Apy Dinis Apy Diniz Apy Dion Apy Dionísio Apy Dionisio Apy Dionysios Apy Dionysius Apy Dionysos Apy Tenney Apy |