Delta định nghĩa tên đầu tiên |
|
Delta tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Delta. |
|
Xác định Delta |
|
From the name of the fourth letter in the Greek alphabet, Δ. It is also the name for an island formed at the mouth of a river. | |
|
Delta là một cô gái tên? |
Vâng, tên Delta có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Delta ở đâu? |
Tên Delta phổ biến nhất ở Anh. |