Delia ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo, Hiện đại, Vui vẻ. Được Delia ý nghĩa của tên.
Gu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, May mắn, Chú ý, Thân thiện, Vui vẻ. Được Gu ý nghĩa của họ.
Delia nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Adelia hoặc là Bedelia. Được Delia nguồn gốc của tên.
Họ Gu phổ biến nhất trong Trung Quốc, Ma Cao, Bắc Triều Tiên, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Gu họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Delia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Aileas, Ailís, Alda, Aldina, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alix, Aliz, Aude, Bedelia, Berit, Biddy, Bidelia, Birgit, Birgitta, Birgitte, Birita, Birte, Birthe, Breda, Breeshey, Bríd, Bride, Bridget, Brighid, Brigid, Brigida, Brigit, Brigita, Brigitta, Brigitte, Brígida, Brit, Brita, Britt, Britta, Brygida, Ffraid, Gitta, Gittan, Gitte, Heida, Heidi, Line, Piritta. Được Delia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Delia: Colon, Fipps, Krumme, Taal, Mclachlan, Colón. Được Danh sách họ với tên Delia.
Các tên phổ biến nhất có họ Gu: Zhenyu, Holiviene, Ra, Jaiditya, Harlevienne. Được Tên đi cùng với Gu.
Khả năng tương thích Delia và Gu là 81%. Được Khả năng tương thích Delia và Gu.