Dawid ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, May mắn, Vui vẻ. Được Dawid ý nghĩa của tên.
Rusteika tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Thân thiện, Nhân rộng, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Rusteika ý nghĩa của họ.
Dawid nguồn gốc của tên. Hình thức Ba Lan David, as well as the original Hebrew form. Được Dawid nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Dawid: DAH-veet (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Dawid.
Tên đồng nghĩa của Dawid ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Dàibhidh, Daividh, Daud, Dauid, Dave, Daveth, Davey, Davi, David, Davide, Davie, Davit, Daviti, Davud, Davy, Daw, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovid, Dovydas, Dudel, Taavet, Taavetti, Taavi, Taffy. Được Dawid bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Dawid: Lee, Qazi, Leonard. Được Danh sách họ với tên Dawid.
Các tên phổ biến nhất có họ Rusteika: Emmie, Felton, Isabel, Darell, Lula, Isabèl. Được Tên đi cùng với Rusteika.
Khả năng tương thích Dawid và Rusteika là 69%. Được Khả năng tương thích Dawid và Rusteika.