Dawid ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, May mắn, Vui vẻ. Được Dawid ý nghĩa của tên.
Knight tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Hiện đại, Chú ý, Dễ bay hơi, May mắn. Được Knight ý nghĩa của họ.
Dawid nguồn gốc của tên. Hình thức Ba Lan David, as well as the original Hebrew form. Được Dawid nguồn gốc của tên.
Knight nguồn gốc. From Old English cniht meaning "knight" or "tenant serving as a mounted soldier". Được Knight nguồn gốc.
Họ Knight phổ biến nhất trong Châu Úc, Barbados, Jamaica, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Knight họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Dawid: DAH-veet (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Dawid.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Knight: NIET. Cách phát âm Knight.
Tên đồng nghĩa của Dawid ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Dàibhidh, Daividh, Daud, Dauid, Dave, Daveth, Davey, Davi, David, Davide, Davie, Davit, Daviti, Davud, Davy, Daw, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovid, Dovydas, Dudel, Taavet, Taavetti, Taavi, Taffy. Được Dawid bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Dawid: Lee, Qazi, Leonard. Được Danh sách họ với tên Dawid.
Các tên phổ biến nhất có họ Knight: David, Kathlynn, Raguel, Exzavier, Elisheya, Dávid. Được Tên đi cùng với Knight.
Khả năng tương thích Dawid và Knight là 80%. Được Khả năng tương thích Dawid và Knight.