Davy ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, May mắn, Vui vẻ, Hiện đại. Được Davy ý nghĩa của tên.
Baggett tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Baggett ý nghĩa của họ.
Davy nguồn gốc của tên. Nhỏ David. Được Davy nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Davy: DAY-vee. Cách phát âm Davy.
Tên đồng nghĩa của Davy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Dàibhidh, Daividh, Daud, Dauid, Daveth, Davi, David, Davide, Davie, Davit, Daviti, Davud, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovid, Dovydas, Taavet, Taavetti, Taavi, Taffy. Được Davy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Davy: Demaline. Được Danh sách họ với tên Davy.
Các tên phổ biến nhất có họ Baggett: Tracy, Thurman, David, Raleigh, Derek, Dávid. Được Tên đi cùng với Baggett.
Khả năng tương thích Davy và Baggett là 70%. Được Khả năng tương thích Davy và Baggett.