Daviti ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, May mắn, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Daviti ý nghĩa của tên.
Glowka tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Chú ý, Vui vẻ. Được Glowka ý nghĩa của họ.
Daviti nguồn gốc của tên. Hình thức Gruzia David. Được Daviti nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Daviti ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Dàibhidh, Daividh, Daud, Dauid, Dave, Daveth, Davey, Davi, David, Davide, Davie, Davud, Davy, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovid, Dovydas, Dudel, Taavet, Taavetti, Taavi, Taffy. Được Daviti bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Glowka: David, Chad, Shiloh, Una, Maximina, Dávid, Úna, Ùna. Được Tên đi cùng với Glowka.
Khả năng tương thích Daviti và Glowka là 80%. Được Khả năng tương thích Daviti và Glowka.