Davide ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Davide ý nghĩa của tên.
Keller tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Keller ý nghĩa của họ.
Davide nguồn gốc của tên. Hình thức của Ý David. Được Davide nguồn gốc của tên.
Keller nguồn gốc. From Middle High German këller meaning "cellar". This is either an occupational name for a cellarer or a name for a person who lived in a cellar. Được Keller nguồn gốc.
Họ Keller phổ biến nhất trong Nước Đức, Liechtenstein, Micronesia, Thụy sĩ. Được Keller họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Davide: DAH-vee-de. Cách phát âm Davide.
Tên đồng nghĩa của Davide ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Dàibhidh, Daividh, Daud, Dauid, Dave, Daveth, Davey, Davi, David, Davie, Davit, Daviti, Davud, Davy, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovid, Dovydas, Dudel, Taavet, Taavetti, Taavi, Taffy. Được Davide bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Davide: Gogola, Tamagni, Tommasi. Được Danh sách họ với tên Davide.
Các tên phổ biến nhất có họ Keller: Aaron, Cruz, Robert, Stephanie, Brent, Aarón, Róbert, Stéphanie. Được Tên đi cùng với Keller.
Khả năng tương thích Davide và Keller là 76%. Được Khả năng tương thích Davide và Keller.