David ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được David ý nghĩa của tên.
Stephens tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nghiêm trọng, Thân thiện, Dễ bay hơi, May mắn. Được Stephens ý nghĩa của họ.
David nguồn gốc của tên. From the Hebrew name דָּוִד (Dawid), which was probably derived from Hebrew דוד (dwd) meaning "beloved" Được David nguồn gốc của tên.
Stephens nguồn gốc. Xuất phát từ tên Stephen. Được Stephens nguồn gốc.
David tên diminutives: Dave, Davey, Davie, Davy, Dudel. Được Biệt hiệu cho David.
Họ Stephens phổ biến nhất trong Châu Úc, Jamaica, Saint Vincent và Grenadines, Quần đảo Turks và Caicos, Vương quốc Anh. Được Stephens họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên David: DAY-vid (bằng tiếng Anh), dah-VEED (trong Do thái, bằng tiếng Tây Ban Nha), da-VEED (ở Pháp), DAH-vit (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan), DAH-vid (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy), dah-VEET (ở Nga). Cách phát âm David.
Tên đồng nghĩa của David ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Daud, Dauid, Daveth, Davide, Davit, Daviti, Davud, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovydas, Taavet, Taavetti, Taavi, Taffy. Được David bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Stephens ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Di stefano, Štěpánek, Stefánsson, Stefanov, Stefanović, Stefansen, Stefansson, Steffen, Steffensen, Stephanidis, Stjepanić. Được Stephens bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên David: Brown, Lee, Evans, Smith, Garcia, García. Được Danh sách họ với tên David.
Các tên phổ biến nhất có họ Stephens: Jessica, Ayana, Payton, Chris, Rebecca, Rébecca. Được Tên đi cùng với Stephens.
Khả năng tương thích David và Stephens là 78%. Được Khả năng tương thích David và Stephens.