Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

David Meyer

Họ và tên David Meyer. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ David Meyer. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

David Meyer có nghĩa

David Meyer ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên David và họ Meyer.

 

David ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên David. Tên đầu tiên David nghĩa là gì?

 

Meyer ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Meyer. Họ Meyer nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích David và Meyer

Tính tương thích của họ Meyer và tên David.

 

David nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên David.

 

Meyer nguồn gốc

Nguồn gốc của họ Meyer.

 

David định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên David.

 

Meyer định nghĩa

Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Meyer.

 

Biệt hiệu cho David

David tên quy mô nhỏ.

 

Meyer họ đang lan rộng

Họ Meyer bản đồ lan rộng.

 

David tương thích với họ

David thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Meyer tương thích với tên

Meyer họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

David tương thích với các tên khác

David thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Meyer tương thích với các họ khác

Meyer thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên David

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên David.

 

Tên đi cùng với Meyer

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Meyer.

 

Cách phát âm David

Bạn phát âm như thế nào David ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

David bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên David tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

David ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được David ý nghĩa của tên.

Meyer tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, Vui vẻ, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Meyer ý nghĩa của họ.

David nguồn gốc của tên. From the Hebrew name דָּוִד (Dawid), which was probably derived from Hebrew דוד (dwd) meaning "beloved" Được David nguồn gốc của tên.

Meyer nguồn gốc. From the Middle High German word meier meaning "higher, superior". It was used for landholder's stewards or great farmers or leaseholders (nowadays a Meier is a dairy farmer) Được Meyer nguồn gốc.

David tên diminutives: Dave, Davey, Davie, Davy, Dudel. Được Biệt hiệu cho David.

Họ Meyer phổ biến nhất trong Áo, Pháp, Nước Đức, Nam Phi, Thụy sĩ. Được Meyer họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên David: DAY-vid (bằng tiếng Anh), dah-VEED (trong Do thái, bằng tiếng Tây Ban Nha), da-VEED (ở Pháp), DAH-vit (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan), DAH-vid (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy), dah-VEET (ở Nga). Cách phát âm David.

Tên đồng nghĩa của David ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Daud, Dauid, Daveth, Davide, Davit, Daviti, Davud, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovydas, Taavet, Taavetti, Taavi, Taffy. Được David bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên David: Brown, Lee, Hull, Wisniewski, Evans. Được Danh sách họ với tên David.

Các tên phổ biến nhất có họ Meyer: Ellen Meyer, Andre, Mianelle, Joyce, Ruan, André. Được Tên đi cùng với Meyer.

Khả năng tương thích David và Meyer là 81%. Được Khả năng tương thích David và Meyer.

David Meyer tên và họ tương tự

David Meyer Dave Meyer Davey Meyer Davie Meyer Davy Meyer Dudel Meyer Dávid Meyer Dafydd Meyer Dai Meyer Dáibhí Meyer Daud Meyer Dauid Meyer Daveth Meyer Davide Meyer Davit Meyer Daviti Meyer Davud Meyer Daw Meyer Dawid Meyer Dawood Meyer Dawud Meyer Dewey Meyer Dewi Meyer Dewydd Meyer Dovydas Meyer Taavet Meyer Taavetti Meyer Taavi Meyer Taffy Meyer