David ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được David ý nghĩa của tên.
Madison tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Hiện đại, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Madison ý nghĩa của họ.
David nguồn gốc của tên. From the Hebrew name דָּוִד (Dawid), which was probably derived from Hebrew דוד (dwd) meaning "beloved" Được David nguồn gốc của tên.
Madison nguồn gốc. Phương tiện "của Maud". A famous bearer of this surname was the fourth American president James Madison (1751-1836). Được Madison nguồn gốc.
David tên diminutives: Dave, Davey, Davie, Davy, Dudel. Được Biệt hiệu cho David.
Họ Madison phổ biến nhất trong Một vùng đất. Được Madison họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên David: DAY-vid (bằng tiếng Anh), dah-VEED (trong Do thái, bằng tiếng Tây Ban Nha), da-VEED (ở Pháp), DAH-vit (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan), DAH-vid (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy), dah-VEET (ở Nga). Cách phát âm David.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Madison: MAD-i-sən. Cách phát âm Madison.
Tên đồng nghĩa của David ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Daud, Dauid, Daveth, Davide, Davit, Daviti, Davud, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovydas, Taavet, Taavetti, Taavi, Taffy. Được David bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên David: Brown, Lee, Wisniewski, Moore, Hull. Được Danh sách họ với tên David.
Các tên phổ biến nhất có họ Madison: David, Bridget, Mary, Maleeka, Misfeldt, Dávid. Được Tên đi cùng với Madison.
Khả năng tương thích David và Madison là 78%. Được Khả năng tương thích David và Madison.