David ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được David ý nghĩa của tên.
Lucas tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Hiện đại, Chú ý, Hoạt tính. Được Lucas ý nghĩa của họ.
David nguồn gốc của tên. From the Hebrew name דָּוִד (Dawid), which was probably derived from Hebrew דוד (dwd) meaning "beloved" Được David nguồn gốc của tên.
Lucas nguồn gốc. Xuất phát từ tên Lucas. A famous bearer of this surname is George Lucas (1944-), the creator of the 'Star Wars' movies. Được Lucas nguồn gốc.
David tên diminutives: Dave, Davey, Davie, Davy, Dudel. Được Biệt hiệu cho David.
Họ Lucas phổ biến nhất trong Pháp, Polynesia thuộc Pháp, Bồ Đào Nha, Seychelles, Tanzania. Được Lucas họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên David: DAY-vid (bằng tiếng Anh), dah-VEED (trong Do thái, bằng tiếng Tây Ban Nha), da-VEED (ở Pháp), DAH-vit (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan), DAH-vid (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy), dah-VEET (ở Nga). Cách phát âm David.
Tên đồng nghĩa của David ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Daud, Dauid, Daveth, Davide, Davit, Daviti, Davud, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovydas, Taavet, Taavetti, Taavi, Taffy. Được David bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Lucas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lukács, Lukić. Được Lucas bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên David: Brown, Lee, Evans, Wisniewski, Garcia, García. Được Danh sách họ với tên David.
Các tên phổ biến nhất có họ Lucas: Sue, Max, Ben, Jerome, Isabella, Jérôme. Được Tên đi cùng với Lucas.
Khả năng tương thích David và Lucas là 77%. Được Khả năng tương thích David và Lucas.