David ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được David ý nghĩa của tên.
Elliott tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, Chú ý, Sáng tạo, Vui vẻ. Được Elliott ý nghĩa của họ.
David nguồn gốc của tên. From the Hebrew name דָּוִד (Dawid), which was probably derived from Hebrew דוד (dwd) meaning "beloved" Được David nguồn gốc của tên.
Elliott nguồn gốc. Xuất phát từ một tên nhỏ Elias. Được Elliott nguồn gốc.
David tên diminutives: Dave, Davey, Davie, Davy, Dudel. Được Biệt hiệu cho David.
Họ Elliott phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Elliott họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên David: DAY-vid (bằng tiếng Anh), dah-VEED (trong Do thái, bằng tiếng Tây Ban Nha), da-VEED (ở Pháp), DAH-vit (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan), DAH-vid (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy), dah-VEET (ở Nga). Cách phát âm David.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Elliott: EL-ee-ət. Cách phát âm Elliott.
Tên đồng nghĩa của David ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Daud, Dauid, Daveth, Davide, Davit, Daviti, Davud, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovydas, Taavet, Taavetti, Taavi, Taffy. Được David bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Elliott ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ilić, Iliescu, Iliev, Illés. Được Elliott bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên David: Brown, Lee, Moore, Hull, Wisniewski. Được Danh sách họ với tên David.
Các tên phổ biến nhất có họ Elliott: Christopher, Leslie, Victoria, Den, Stefanie. Được Tên đi cùng với Elliott.
Khả năng tương thích David và Elliott là 73%. Được Khả năng tương thích David và Elliott.