David ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được David ý nghĩa của tên.
Abraham tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, May mắn, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Abraham ý nghĩa của họ.
David nguồn gốc của tên. From the Hebrew name דָּוִד (Dawid), which was probably derived from Hebrew דוד (dwd) meaning "beloved" Được David nguồn gốc của tên.
Abraham nguồn gốc. Xuất phát từ tên Abraham. Được Abraham nguồn gốc.
David tên diminutives: Dave, Davey, Davie, Davy, Dudel. Được Biệt hiệu cho David.
Họ Abraham phổ biến nhất trong Eritrea, Ethiopia, Haiti, Kuwait, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Được Abraham họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên David: DAY-vid (bằng tiếng Anh), dah-VEED (trong Do thái, bằng tiếng Tây Ban Nha), da-VEED (ở Pháp), DAH-vit (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan), DAH-vid (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy), dah-VEET (ở Nga). Cách phát âm David.
Tên đồng nghĩa của David ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Daud, Dauid, Daveth, Davide, Davit, Daviti, Davud, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovydas, Taavet, Taavetti, Taavi, Taffy. Được David bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Abraham ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Abrahamsen, Abrahamsson, Abrami, Abramo, Abramsen, Abramsson, Brams. Được Abraham bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên David: Brown, Lee, Moore, Hull, Evans. Được Danh sách họ với tên David.
Các tên phổ biến nhất có họ Abraham: Daniel, Febin, Sarah, Jesnimol, Bency, Dániel, Daníel, Daniël. Được Tên đi cùng với Abraham.
Khả năng tương thích David và Abraham là 79%. Được Khả năng tương thích David và Abraham.