Davey ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Chú ý, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Davey ý nghĩa của tên.
Ross tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Thân thiện, Hiện đại, Hoạt tính, Chú ý. Được Ross ý nghĩa của họ.
Davey nguồn gốc của tên. Nhỏ David. Được Davey nguồn gốc của tên.
Ross nguồn gốc. From various place names (such as the region of Ross in northern Scotland) which are derived from Scottish Gaelic ros meaning "promontory, headland". Được Ross nguồn gốc.
Họ Ross phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, New Zealand, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Ross họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Davey: DAY-vee. Cách phát âm Davey.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Ross: RAWS (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Ross.
Tên đồng nghĩa của Davey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Dàibhidh, Daividh, Daud, Dauid, Daveth, Davi, David, Davide, Davie, Davit, Daviti, Davud, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovid, Dovydas, Taavet, Taavetti, Taavi, Taffy. Được Davey bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Ross: Andrew, Sandra, Joleane, Loise, Nadia. Được Tên đi cùng với Ross.
Khả năng tương thích Davey và Ross là 82%. Được Khả năng tương thích Davey và Ross.