Dave ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ. Được Dave ý nghĩa của tên.
Henderson tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, Vui vẻ, Nghiêm trọng, May mắn. Được Henderson ý nghĩa của họ.
Dave nguồn gốc của tên. Dạng ngắn David. Được Dave nguồn gốc của tên.
Henderson nguồn gốc. Phương tiện "của Hendry". Được Henderson nguồn gốc.
Họ Henderson phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, New Zealand, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Henderson họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Dave: DAYV. Cách phát âm Dave.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Henderson: HEN-dər-sən. Cách phát âm Henderson.
Tên đồng nghĩa của Dave ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Dàibhidh, Daividh, Daud, Dauid, Daveth, Davi, David, Davide, Davie, Davit, Daviti, Davud, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovid, Dovydas, Taavet, Taavetti, Taavi, Taffy. Được Dave bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Henderson ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Arrighetti, Arrighi, Arrigucci, Parry, Perry. Được Henderson bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Dave: Moody, Golden, Gabossi, Vandewege, Zana. Được Danh sách họ với tên Dave.
Các tên phổ biến nhất có họ Henderson: Julie, Courtney, Megan, Willie Henderson, Samuel, Sámuel. Được Tên đi cùng với Henderson.
Khả năng tương thích Dave và Henderson là 76%. Được Khả năng tương thích Dave và Henderson.