Dave ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ. Được Dave ý nghĩa của tên.
Dave nguồn gốc của tên. Dạng ngắn David. Được Dave nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Dave: DAYV. Cách phát âm Dave.
Tên đồng nghĩa của Dave ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Dàibhidh, Daividh, Daud, Dauid, Daveth, Davi, David, Davide, Davie, Davit, Daviti, Davud, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovid, Dovydas, Taavet, Taavetti, Taavi, Taffy. Được Dave bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Dave: Moody, Burnap, Swepenizer, Geisthardt, Crowden. Được Danh sách họ với tên Dave.
Các tên phổ biến nhất có họ Filiberto: David, Dávid. Được Tên đi cùng với Filiberto.