Darius ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Darius ý nghĩa của tên.
Frail tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Hiện đại, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Frail ý nghĩa của họ.
Darius nguồn gốc của tên. Roman form of Δαρειος (Dareios), which was the Greek form of the Persian name Dārayavahush, which was composed of the elements dâraya "to possess" and vahu "good" Được Darius nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Darius: də-RIE-əs (bằng tiếng Anh), DER-ee-əs (bằng tiếng Anh), DAR-ee-əs (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Darius.
Tên đồng nghĩa của Darius ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Darayavahush, Dareios, Darek, Darío, Darijo, Dario, Dariush, Dariusz, Daryawesh, Daryush. Được Darius bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Darius: MacHida, Jungling, Esco, Emlay, Maritato, Machida. Được Danh sách họ với tên Darius.
Các tên phổ biến nhất có họ Frail: Werner, Aura, Christene, Kemberly, Carlene. Được Tên đi cùng với Frail.
Khả năng tương thích Darius và Frail là 80%. Được Khả năng tương thích Darius và Frail.
Darius Frail tên và họ tương tự |
Darius Frail Darayavahush Frail Dareios Frail Darek Frail Darío Frail Darijo Frail Dario Frail Dariush Frail Dariusz Frail Daryawesh Frail Daryush Frail |