Daria ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Vui vẻ, May mắn, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Daria ý nghĩa của tên.
Daria nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Darius. Saint Daria was a 3rd-century Greek woman who was martyred with her husband Chrysanthus under the Roman emperor Numerian Được Daria nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Daria: DAHR-yah (ở Ý, bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Rumani), DAHR-ee-ə (bằng tiếng Anh), DER-ee-ə (bằng tiếng Anh), DAR-ee-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Daria.
Tên đồng nghĩa của Daria ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Darija, Darina, Darinka, Dariya, Darja, Darya, Daryna, Odarka, Tarja. Được Daria bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Daria: Dragicevic, Shafiee, Shafie, Makovey, Mishukova, Dragićević. Được Danh sách họ với tên Daria.
Các tên phổ biến nhất có họ Mandrell: Mitchel, Daria, Delois, Jeremiah, Darleen. Được Tên đi cùng với Mandrell.
Daria Mandrell tên và họ tương tự |
Daria Mandrell Darija Mandrell Darina Mandrell Darinka Mandrell Dariya Mandrell Darja Mandrell Darya Mandrell Daryna Mandrell Odarka Mandrell Tarja Mandrell |