Daphné ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Hiện đại, Thân thiện, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Daphné ý nghĩa của tên.
Daphné nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Daphne. Được Daphné nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Daphné ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dafina, Dafne, Daphne. Được Daphné bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Daphné: Acocella, Thalman, Easterly, Weisenstein, Whitlatch. Được Danh sách họ với tên Daphné.
Các tên phổ biến nhất có họ Easterly: Victoria, Maximina, Janessa, Allen, Demetra. Được Tên đi cùng với Easterly.
Daphné Easterly tên và họ tương tự |
Daphné Easterly Dafina Easterly Dafne Easterly Daphne Easterly |