Dan ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Thân thiện, May mắn, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Dan ý nghĩa của tên.
Widmark tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Vui vẻ, Nghiêm trọng, May mắn, Có thẩm quyền. Được Widmark ý nghĩa của họ.
Dan nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Daniel. Được Dan nguồn gốc của tên.
Dan tên diminutives: Dănuț. Được Biệt hiệu cho Dan.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Dan: DAN (bằng tiếng Anh), DAHN (bằng tiếng Rumani, bằng tiếng Séc, bằng tiếng Thụy Điển). Cách phát âm Dan.
Tên đồng nghĩa của Dan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Daan, Dániel, Danail, Danel, Daniël, Daniel, Daniele, Danielius, Daniels, Danihel, Dani, Daníel, Daniil, Danijel, Danilo, Daniyyel, Dánjal, Danko, Danyal, Deiniol, Deniel, Taneli, Taniel, Tatu. Được Dan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Dan: Marsh, David, Goor, Whipp, Van Boskerk. Được Danh sách họ với tên Dan.
Các tên phổ biến nhất có họ Widmark: Kia, Barbera, Francis, Moses, Dan. Được Tên đi cùng với Widmark.
Khả năng tương thích Dan và Widmark là 84%. Được Khả năng tương thích Dan và Widmark.