Dan ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Thân thiện, May mắn, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Dan ý nghĩa của tên.
Greenspan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Sáng tạo, Chú ý, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Greenspan ý nghĩa của họ.
Dan nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Daniel. Được Dan nguồn gốc của tên.
Greenspan nguồn gốc. Anglicized form of German Grünspan which meant "verdigris". Verdigris is the green-blue substance that forms on copper. Được Greenspan nguồn gốc.
Dan tên diminutives: Dănuț. Được Biệt hiệu cho Dan.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Dan: DAN (bằng tiếng Anh), DAHN (bằng tiếng Rumani, bằng tiếng Séc, bằng tiếng Thụy Điển). Cách phát âm Dan.
Tên đồng nghĩa của Dan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Daan, Dániel, Danail, Danel, Daniël, Daniel, Daniele, Danielius, Daniels, Danihel, Dani, Daníel, Daniil, Danijel, Danilo, Daniyyel, Dánjal, Danko, Danyal, Deiniol, Deniel, Taneli, Taniel, Tatu. Được Dan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Dan: Marsh, David, Goor, Whipp, Elbow. Được Danh sách họ với tên Dan.
Các tên phổ biến nhất có họ Greenspan: Meredith, Dan, Shana, Luvenia, Max. Được Tên đi cùng với Greenspan.
Khả năng tương thích Dan và Greenspan là 74%. Được Khả năng tương thích Dan và Greenspan.