Dani ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Sáng tạo, Thân thiện, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Dani ý nghĩa của tên.
Jernigan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Hiện đại, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Jernigan ý nghĩa của họ.
Dani nguồn gốc của tên. Hungary nhỏ Dániel and Spanish diminutive of Daniel. Được Dani nguồn gốc của tên.
Jernigan nguồn gốc. Derived from the Old Breton name Iarnuuocon meaning "iron famous". Được Jernigan nguồn gốc.
Tên đồng nghĩa của Dani ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Daan, Dániel, Danail, Danel, Daniël, Daniel, Daniele, Danielius, Daniels, Danihel, Daníel, Daniil, Danijel, Danilo, Daniyyel, Dánjal, Danko, Dannie, Dan, Danny, Dănuț, Danyal, Deiniol, Deniel, Taneli, Taniel, Tatu. Được Dani bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Dani: Guiliani, Heimerdinger, Fehrenbach, Fielden, Battaglia. Được Danh sách họ với tên Dani.
Các tên phổ biến nhất có họ Jernigan: Wilhemina, Daniel, Farrah, Cherryl, Henry, Dániel, Daníel, Daniël. Được Tên đi cùng với Jernigan.
Khả năng tương thích Dani và Jernigan là 77%. Được Khả năng tương thích Dani và Jernigan.