Danielle ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Danielle ý nghĩa của tên.
Danielle nguồn gốc của tên. Hình thức phụ nữ Pháp Daniel. It has been commonly used in the English-speaking world only since the 20th century. Được Danielle nguồn gốc của tên.
Danielle tên diminutives: Dani, Danna, Danni. Được Biệt hiệu cho Danielle.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Danielle: dan-YEL. Cách phát âm Danielle.
Tên đồng nghĩa của Danielle ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dana, Dania, Daniëlle, Daniela, Danijela, Danka. Được Danielle bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Danielle: Deebank, Reimao, Vauters, Mclaughlin, Mcginnis, McLaughlin. Được Danh sách họ với tên Danielle.
Các tên phổ biến nhất có họ Heggie: Cody, Zenobia, Rodolfo, Emory, Royce. Được Tên đi cùng với Heggie.
Danielle Heggie tên và họ tương tự |
Danielle Heggie Dani Heggie Danna Heggie Danni Heggie Dana Heggie Dania Heggie Daniëlle Heggie Daniela Heggie Danijela Heggie Danka Heggie |