Daniel ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, May mắn, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Daniel ý nghĩa của tên.
Va tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Hiện đại, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Va ý nghĩa của họ.
Daniel nguồn gốc của tên. From the Hebrew name דָּנִיֵּאל (Daniyyel) meaning "God is my judge" Được Daniel nguồn gốc của tên.
Daniel tên diminutives: Dani, Danko, Dannie, Dan, Danny, Dănuț. Được Biệt hiệu cho Daniel.
Họ Va phổ biến nhất trong Campuchia, Hungary. Được Va họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Daniel: DAN-yəl (bằng tiếng Anh), dah-nee-EL (trong Do thái), dan-YEL (ở Pháp), DAH-nee-el (bằng tiếng Đức), DAHN-yel (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Daniel.
Tên đồng nghĩa của Daniel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Daan, Dániel, Danel, Daniël, Daniele, Danielius, Daniels, Danihel, Dani, Daníel, Daniil, Danijel, Danilo, Daniyyel, Dánjal, Danko, Danyal, Deiniol, Deniel, Taneli, Tatu. Được Daniel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Daniel: Mattu, Paulus, Lee, Smith, Abraham. Được Danh sách họ với tên Daniel.
Các tên phổ biến nhất có họ Va: Jasmine, Ricky, Vineesh, Pr, Daniel, Dániel, Daníel, Daniël. Được Tên đi cùng với Va.
Khả năng tương thích Daniel và Va là 82%. Được Khả năng tương thích Daniel và Va.