Daniel ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, May mắn, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Daniel ý nghĩa của tên.
Clarke tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Hiện đại, Thân thiện. Được Clarke ý nghĩa của họ.
Daniel nguồn gốc của tên. From the Hebrew name דָּנִיֵּאל (Daniyyel) meaning "God is my judge" Được Daniel nguồn gốc của tên.
Clarke nguồn gốc. Biến thể của Clark. Được Clarke nguồn gốc.
Daniel tên diminutives: Dani, Danko, Dannie, Dan, Danny, Dănuț. Được Biệt hiệu cho Daniel.
Họ Clarke phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Liberia, Vương quốc Anh. Được Clarke họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Daniel: DAN-yəl (bằng tiếng Anh), dah-nee-EL (trong Do thái), dan-YEL (ở Pháp), DAH-nee-el (bằng tiếng Đức), DAHN-yel (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Daniel.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Clarke: KLAHRK. Cách phát âm Clarke.
Tên đồng nghĩa của Daniel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Daan, Dániel, Danel, Daniël, Daniele, Danielius, Daniels, Danihel, Dani, Daníel, Daniil, Danijel, Danilo, Daniyyel, Dánjal, Danko, Danyal, Deiniol, Deniel, Taneli, Tatu. Được Daniel bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Clarke ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cleary, Clery, De klerk, Klerk, Klerken, Klerks, Klerkse, Klerkx, Klerx, Mac cléirich, Macclery, Mccleary, Ó cléirigh, O'clery. Được Clarke bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Daniel: Paulus, Lee, Smith, Abraham, Mattu. Được Danh sách họ với tên Daniel.
Các tên phổ biến nhất có họ Clarke: Jane, Zandra, Elizabeth, Andrew, Dorian. Được Tên đi cùng với Clarke.
Khả năng tương thích Daniel và Clarke là 76%. Được Khả năng tương thích Daniel và Clarke.