Dania ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, May mắn, Hiện đại, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền. Được Dania ý nghĩa của tên.
Dania nguồn gốc của tên. Tiếng Ý nhỏ bé Daniela. Được Dania nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Dania ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dana, Danièle, Daniëlle, Daniela, Daniella, Danielle, Danijela, Danka, Danna. Được Dania bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Dania: Talo, Syafiah, Smalling, Blunk, Millsom. Được Danh sách họ với tên Dania.
Các tên phổ biến nhất có họ Hauschildt: Clay, Daniele, Elizabeth, Danièle. Được Tên đi cùng với Hauschildt.
Dania Hauschildt tên và họ tương tự |
Dania Hauschildt Dana Hauschildt Danièle Hauschildt Daniëlle Hauschildt Daniela Hauschildt Daniella Hauschildt Danielle Hauschildt Danijela Hauschildt Danka Hauschildt Danna Hauschildt |