Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Dan định nghĩa tên đầu tiên

Dan tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Dan.

Xác định Dan

Means "he judged" in Hebrew. Dan in the Old Testament is one of the twelve sons of Jacob Bởi RachelCủa tôi tớ Bilhah, and the founder of one of the twelve tribes of Israel. His name is explained in Genesis 30:6.

Dan là tên cậu bé?

Có, tên Dan có giới tính nam.

Các dạng nữ tính của tên Dan

Tên Dan có tên giống nữ. Tên phụ nữ như tên Dan:

Tên đầu tiên Dan ở đâu?

Tên Dan phổ biến nhất ở Kinh thánh, Kinh thánh Tiếng Tiếng Hebrew, Tiếng Hebrew.

Tên tương tự của tên Dan

Các cách viết khác cho tên Dan

דָּן (bằng tiếng Do Thái)

Tên được phát âm giống như Dan

Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!

hoặc là
Tên của bạn:
Họ của bạn:
Nhận phân tích

Thêm thông tin về tên Dan

Dan ý nghĩa của tên

Dan nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Dan.

 

Dan nguồn gốc của một cái tên

Tên Dan đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Dan.

 

Dan định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Dan.

 

Cách phát âm Dan

Bạn phát âm ra sao Dan như thế nào? Cách phát âm khác nhau Dan. Phát âm của Dan

 

Dan tương thích với họ

Dan thử nghiệm tương thích với các họ.

 

Dan tương thích với các tên khác

Dan thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.

 

Danh sách các họ với tên Dan

Danh sách các họ với tên Dan