Dan ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn. Được Dan ý nghĩa của tên.
Dan nguồn gốc của tên. Means "he judged" in Hebrew. Dan in the Old Testament is one of the twelve sons of Jacob Bởi RachelCủa tôi tớ Bilhah, and the founder of one of the twelve tribes of Israel Được Dan nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Dan: DAN (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Dan.
Họ phổ biến nhất có tên Dan: Marsh, Whipp, David, Goor, Mayance. Được Danh sách họ với tên Dan.
Các tên phổ biến nhất có họ Figuera: Bess, Harold, Darrel, Meredith, Bambi. Được Tên đi cùng với Figuera.