Damon ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, May mắn, Nhân rộng. Được Damon ý nghĩa của tên.
Damon nguồn gốc của tên. Derived from Greek δαμαζω (damazo) meaning "to tame" Được Damon nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Damon: DAY-mən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Damon.
Tên đồng nghĩa của Damon ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Damiaan, Damian, Damiano, Damianos, Damianus, Damien, Damijan, Damjan, Damyan, Demyan. Được Damon bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Damon: Tattersall, Tomkinson, Fauntleroy, Allinson, Oconnel. Được Danh sách họ với tên Damon.
Các tên phổ biến nhất có họ Schepler: Rubin, Damon, Hosea, Velvet, Tawanda. Được Tên đi cùng với Schepler.
Damon Schepler tên và họ tương tự |
Damon Schepler Damiaan Schepler Damian Schepler Damiano Schepler Damianos Schepler Damianus Schepler Damien Schepler Damijan Schepler Damjan Schepler Damyan Schepler Demyan Schepler |