Damian ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Chú ý, Hiện đại, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Damian ý nghĩa của tên.
Damian nguồn gốc của tên. From the Greek name Δαμιανος (Damianos) which was derived from Greek δαμαζω (damazo) "to tame" Được Damian nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Damian: DAY-mee-ən (bằng tiếng Anh), DAHM-yahn (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Damian.
Tên đồng nghĩa của Damian ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Damiano, Damianos, Damianus, Damien, Damijan, Damjan, Damon, Damyan, Demyan. Được Damian bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Damian: Aston, Maria, Cejka, Bjorgum, Kraig, María. Được Danh sách họ với tên Damian.
Các tên phổ biến nhất có họ Gutridge: Ethelene, Socorro, Shaun, Alexander, Claud. Được Tên đi cùng với Gutridge.
Damian Gutridge tên và họ tương tự |
Damian Gutridge Damiano Gutridge Damianos Gutridge Damianus Gutridge Damien Gutridge Damijan Gutridge Damjan Gutridge Damon Gutridge Damyan Gutridge Demyan Gutridge |