Dàibhidh ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Dàibhidh ý nghĩa của tên.
Caprara tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Nghiêm trọng, Hiện đại, Vui vẻ. Được Caprara ý nghĩa của họ.
Dàibhidh nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Gaelic Scotland David. Được Dàibhidh nguồn gốc của tên.
Dàibhidh tên diminutives: Davie. Được Biệt hiệu cho Dàibhidh.
Tên đồng nghĩa của Dàibhidh ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Daud, Dauid, Dave, Daveth, Davey, Davi, David, Davide, Davie, Davit, Daviti, Davud, Davy, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovid, Dovydas, Dudel, Taavet, Taavetti, Taavi, Taffy. Được Dàibhidh bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Caprara: Joseph, John, David, Dávid. Được Tên đi cùng với Caprara.
Khả năng tương thích Dàibhidh và Caprara là 76%. Được Khả năng tương thích Dàibhidh và Caprara.