Nguồn gốc của tên Dai. Lịch sử nguồn gốc của tên Dai ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau.
|
Nguồn gốc của tên Dai, đường 1
|
Yuu + Dai >Tiếng NhậtTiếng Nhật (thành phần)(thành phần) |
|
|
Nguồn gốc của tên Dai, đường 2
|
Dai + Chi >Tiếng NhậtTiếng Nhật (thành phần)(thành phần) |
|
Nguồn gốc của tên Dai, đường 3
|
Dà >Trung Quốc (thành phần) |
Dai >Tiếng Nhật (thành phần) |
|
Nguồn gốc của tên Dai, đường 4
|
Nguồn gốc của tên Dai, đường 5
|
Nguồn gốc của tên Dai, đường 6
|
Dai + Suke >Tiếng NhậtTiếng Nhật (thành phần)(thành phần) |
|
Nguồn gốc của tên Dai, đường 7
|
Dai + Chi >Tiếng NhậtTiếng Nhật (thành phần)(thành phần) |
|
Nguồn gốc của tên Dai, đường 8
|
Dai + Ki >Tiếng NhậtTiếng Nhật (thành phần)(thành phần) |
|
Nguồn gốc của tên Dai, đường 9
|
Dawid >Kinh thánh Tiếng Hebrew |
|
Cây đầy đủ của tên Dai, đường 1
|
Yuu + Dai >Tiếng NhậtTiếng Nhật (thành phần)(thành phần) |
|
|
|
Yuudai >Tiếng Nhật (using thành phần) |
|
|
|
Cây đầy đủ của tên Dai, đường 2
|
Dai + Chi >Tiếng NhậtTiếng Nhật (thành phần)(thành phần) |
|
|
|
Daichi >Tiếng Nhật (using thành phần) |
|
|
|
Cây đầy đủ của tên Dai, đường 3
|
Dà >Trung Quốc (thành phần) |
|
|
|
Da >Trung Quốc (using thành phần) |
|
|
|
Dae >Hàn Quốc (thành phần) |
|
|
|
Dai >Tiếng Nhật (thành phần) |
|
|
|
Hiro >Tiếng Nhật (đọc hiểu) |
|
|
|
|
Tai >Tiếng Nhật (thành phần) |
|
|
|
Cây đầy đủ của tên Dai, đường 4
|
|
|
Daiki >Tiếng Nhật (using thành phần) |
|
|
|
Hiroki >Tiếng Nhật (using thành phần) |
|
|
|
Taiki >Tiếng Nhật (using thành phần) |
|
|
|
Cây đầy đủ của tên Dai, đường 5
|
|
|
Daiki >Tiếng Nhật (using thành phần) |
|
|
|
Hiroki >Tiếng Nhật (using thành phần) |
|
|
|
Taiki >Tiếng Nhật (using thành phần) |
|
|
|
Cây đầy đủ của tên Dai, đường 6
|
Dai + Suke >Tiếng NhậtTiếng Nhật (thành phần)(thành phần) |
|
|
|
Daisuke >Tiếng Nhật (using thành phần) |
|
|
|
Cây đầy đủ của tên Dai, đường 7
|
Dai + Chi >Tiếng NhậtTiếng Nhật (thành phần)(thành phần) |
|
|
|
Daichi >Tiếng Nhật (using thành phần) |
|
|
|
Cây đầy đủ của tên Dai, đường 8
|
Dai + Ki >Tiếng NhậtTiếng Nhật (thành phần)(thành phần) |
|
|
|
Daiki >Tiếng Nhật (using thành phần) |
|
|
|
Cây đầy đủ của tên Dai, đường 9
|
Dawid >Kinh thánh Tiếng Hebrew |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Davi >Tiếng Bồ Đào Nha (Brazilian) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dave >Anh (hình thức ngắn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Daw >Tiếng Anh trung đại (sự nhỏ bé) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Davie >Scotland (sự nhỏ bé) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Taavi >Tiếng Estonia (hình thức ngắn) |
|
|
|
|
|
|
|
Taavi >Tiếng Phần Lan (hình thức ngắn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dudel >Yiddish (sự nhỏ bé) |
|
|
|
|
|
Daud >Tiếng Ả Rập (biến thể biến thể) |
|
|
|
|
|
Dawood >Tiếng Ả Rập (biến thể biến thể) |
|
|
|
Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!
|
|
hoặc là
|
|
|
Thêm thông tin về tên Dai
Dai ý nghĩa của tên
Dai nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Dai.
|
|
Dai nguồn gốc của một cái tên
Tên Dai đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Dai.
|
|
Dai định nghĩa tên đầu tiên
Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Dai.
|
|
Dai bằng các ngôn ngữ khác
Tìm hiểu cách tên Dai tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.
|
|
Dai tương thích với họ
Dai thử nghiệm tương thích với các họ.
|
|
Dai tương thích với các tên khác
Dai thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.
|
|
|
|
|
|