Dafydd ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Dafydd ý nghĩa của tên.
Dafydd nguồn gốc của tên. Dạng chữ Welsh David. This name was borne by Dafydd ap Gruffydd, a 13th-century Welsh ruler, and Dafydd ap Gwilym, a 14th-century poet. Được Dafydd nguồn gốc của tên.
Dafydd tên diminutives: Dai, Taffy. Được Biệt hiệu cho Dafydd.
Tên đồng nghĩa của Dafydd ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dáibhí, Dàibhidh, Daividh, Daud, Dauid, Dave, Daveth, Davey, Davi, David, Davide, Davie, Davit, Daviti, Davud, Davy, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dovid, Dovydas, Dudel, Taavet, Taavetti, Taavi. Được Dafydd bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Bindon: David, Leoma, Terrell, Johnathon, Antonetta, Dávid. Được Tên đi cùng với Bindon.