Dániel ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Hoạt tính, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Dániel ý nghĩa của tên.
Key tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Key ý nghĩa của họ.
Dániel nguồn gốc của tên. Hungarian and Faroese form of Daniel. Được Dániel nguồn gốc của tên.
Key nguồn gốc. Variant of KAY (1) or KAY (2). Được Key nguồn gốc.
Dániel tên diminutives: Dani. Được Biệt hiệu cho Dániel.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Dániel: DAH-nee-el (bằng tiếng Hungary). Cách phát âm Dániel.
Tên đồng nghĩa của Dániel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Daan, Danail, Danel, Daniël, Daniel, Daniele, Danielius, Daniels, Danihel, Dani, Daníel, Daniil, Danijel, Danilo, Daniyyel, Danko, Dannie, Dan, Danny, Dănuț, Danyal, Deiniol, Deniel, Taneli, Taniel, Tatu. Được Dániel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Dániel: Abraham, Mattu, Paulus, Lee, Smith. Được Danh sách họ với tên Dániel.
Các tên phổ biến nhất có họ Key: Key, Cameron, Khadijah, Harper, Casey. Được Tên đi cùng với Key.
Khả năng tương thích Dániel và Key là 71%. Được Khả năng tương thích Dániel và Key.