Da định nghĩa tên đầu tiên |
|
Da tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Da. |
|
Xác định Da |
|
From Chinese 达 (dá) meaning "achieve, arrive at, intelligent" (which is usually only masculine), 大 (dà) meaning "big, great, vast, high", or other characters with a similar pronunciation. | |
|
Da là tên cậu bé? |
Có, tên Da có giới tính nam. |
Da là một cô gái tên? |
Vâng, tên Da có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Da ở đâu? |
Tên Da phổ biến nhất ở Trung Quốc. |
Các cách viết khác cho tên Da |
达, 大, etc. (ở Trung Quốc) |