Cyril ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Thân thiện, Hoạt tính, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Cyril ý nghĩa của tên.
Cyril nguồn gốc của tên. From the Greek name Κυριλλος (Kyrillos) which was derived from Greek κυριος (kyrios) "lord", a word used frequently in the Greek Bible to refer to God or Jesus Được Cyril nguồn gốc của tên.
Cyril tên diminutives: Cy. Được Biệt hiệu cho Cyril.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cyril: SIR-əl (bằng tiếng Anh), SEER-əl (bằng tiếng Anh), TSI-ril (bằng tiếng Séc). Cách phát âm Cyril.
Tên đồng nghĩa của Cyril ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ciriaco, Ciríaco, Ciril, Cirillo, Cyriacus, Cyrillus, Cyryl, Kire, Kiril, Kirill, Kirils, Kiro, Kyriakos, Kyrillos, Kyrylo. Được Cyril bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cyril: Trumble, Eskuchen, Viator, Quast, Gonzolez. Được Danh sách họ với tên Cyril.
Các tên phổ biến nhất có họ Guiga: Curtis, Hellen, Dewayne, Ruben, Tad, Rúben, Rubén. Được Tên đi cùng với Guiga.